Measurement là gì
* danh từ - sự đo lường, phép đo =the system of measurement + hệ thống đo lường - kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...) =to take the measurements of + đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì) *Chuyên ngành tởm tế -khuôn khổ -kích thước -lượng đo được -phép đo -sự đo lường -thể tích -việc đo lường *Chuyên ngành kỹ thuật -đại lượng đo -đo -đo đạc -hệ đo -hệ đo lường -hệ thống đo -kích thước -phép đo -số đo -sự đo -sự đo (lường) -sự đo đạc -sự đo lường -sự tính toán *Lĩnh vực: toán & tin -chiều đo *Lĩnh vực: xây dựng -đo đếm
Cụm từ bỏ Liên Quan :
Bạn đang xem: Measurement là gì
accuracy of angular measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -độ chính xác đo góc
accuracy of measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật -độ chính xác của phép đo *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -độ chính xác đo
accurate measurement //
*Chuyên ngành tởm tế -sự đo lường chính xác *Chuyên ngành kỹ thuật -sự đo chính xác
acoustic measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -phép đo âm (học)
admeasurement /æd"meʒəmənt/
* danh từ - sự quy định từng phần, sự phân chia phần *Chuyên ngành kinh tế -sự đo lường (trọng tải, sức chở của tàu bè) *Chuyên ngành kỹ thuật -kích thước khuôn khổ *Lĩnh vực: xây dựng -sự chia từng phần *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự định hạn
air quality measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: môi trường -sự đo chất lượng không khí
air side measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -đo đạc phía không khí -sự đo đạc phía không khí
area measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -sự đo điện tích
basic measurement unit //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -đơn vị đo cơ bản -đơn vị đo lường cơ bản
basic units of measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -đơn vị đo chính -dụng cụ đo chính
caliper measurement of hole size //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -sự đo cỡ giếng
calorimetric measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật -đo nhiệt lượng *Lĩnh vực: điện lạnh -sự đo đạc nhiệt lượng
check measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học và vật liệu -sự đo kiểm tra
commercial measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự đo (lường) kỹ thuật
comparative measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: đo lường & điều khiển -đo mẫu -đo so sánh
comparison measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: đo lường và điều khiển -đo so sánh
Xem thêm: Máy Ảnh Canon 5D Mark Iii - Canon Eos 5D Mark Iii Đã Qua Sử Dụng
consistent system of time measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -hệ thống nhất quán đo thời gian
cost measurement system //
*Chuyên ngành tởm tế -phương thức tính toán giá thành *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -hệ thống đo lường giá cả
cross-talk measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử và viễn thông -phép đo xuyên âm
density measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật -phép đo tỷ trọng *Lĩnh vực: vật lý -phép đo mật độ
depth measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật -sự đo sâu *Lĩnh vực: đo lường và điều khiển -phép đo độ sâu
description & measurement of environmental noise //
*Chuyên ngành kỹ thuật -mô tả và đo tiếng ồn môi trường
deviation measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự đo độ lệch
dimension measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật -kiểm tra kích thước *Lĩnh vực: điện lạnh -đo kích thước
direct measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật -sự đo trực tiếp *Lĩnh vực: toán & tin -phép đo trực tiếp
direct measurement method //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -phương pháp đo trực tiếp
direction measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -phép đo theo hướng -sự đo theo hướng
discharge measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -phép đo (lượng) xả *Lĩnh vực: vật lý -phép đo phóng lượng
distance measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật -sự đo dài -sự đo khoảng cách *Lĩnh vực: xây dựng -đo khoảng cách
electric energy measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -phép đo điện năng *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -phép đo điện năng
electrical measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -phép đo điện *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -phép đo điện
error index of a measurement method //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -chỉ số không nên của phép đo lường -độ không nên số của phép đo lường *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử và viễn thông -chỉ số sai của phép đo lường -độ không đúng số của phép đo lường
Xem thêm: Chọn Cả Bảng Table Ta Nhấn Hợp Phím :, Chọn Nội Dung Ô Trong Excel
error rate measurement //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử và viễn thông -đo mức sai số -đo suất lỗi -đo tỷ lệ sai hỏng *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử và viễn thông -đo mức sai số -đo suất lỗi -đo tỷ lệ không đúng hỏng
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra tự Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển siêng Ngành gớm Tế, mặt hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary