Wandering là gì
Bạn đang xem: Wandering là gì
Từ điển Anh Việt
wandering
/"wɔndəriɳ/
* danh từ
sự đi lang thang
(nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng
a wandering from the subject: sự lạc đề
sự suy nghĩ lan man; sự lơ đễnh
(số nhiều) cuộc du lịch dài ngày
(số nhiều) lời nói mê
* tính từ
lang thang
quanh co, uốn nắn khúc
wandering river: sông uốn khúc
không định cư, nay đây mai đó
wandering tribe: bộ lạc ko định cư
vẩn vơ, lan man; lơ đễnh
wandering eyes: hai con mắt nhìn vẫn vơ
lạc lõng, không mạch lạc
wandering speech: bài bác nói ko mạch lạc
mê sảng; nói mê
wandering
(thống kê) di động
Từ điển Anh Việt - chăm ngành
wandering
* kỹ thuật
di động
lang thang
lung lay
quanh co
sự chạy lệch tâm
uốn khúc
cơ khí và công trình:
sự chao đảo xe
xây dựng:
sự đảo, chao (của xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: học từ vựng tiếng Anh
9,0 MB
Học từ bắt đầu mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập cùng kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh với Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Tải Nhạc Từ Youtube Sang Mp4 2022, Youtube To Mp3

Từ liên quan
Hướng dẫn biện pháp tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp con chuột ô search kiếm hoặc hình tượng kính lúp.Nhập từ bắt buộc tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra mặt dưới.Nhấp chuột vào từ mong xem.
Xem thêm: Bữa Sáng Nên Ăn Bao Nhiều Yến Mạch Giảm Cân, 6 Lý Do Nên Chọn Ăn Yến Mạch Trong Bữa Sáng
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa vượt ngắn bạn sẽ không nhận thấy từ bạn muốn tìm trong list gợi ý,khi đó các bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo sau để chỉ ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
